Có 4 kết quả:
嗧 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ • 加仑 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ • 加侖 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ • 加崙 jiā lún ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄣˊ
Từ điển phổ thông
galông (như: gia luân 加侖)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 加侖 (galông,đơn vị đo dung lượng của Anh, Mĩ).
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
galông (đơn vị đo thể tích của Anh, Mỹ)
Từ điển Trung-Anh
gallon (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
galông (đơn vị đo thể tích của Anh, Mỹ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
galông (đơn vị đo thể tích của Anh, Mỹ)
Từ điển Trung-Anh
gallon (loanword)
Bình luận 0